请输入您要查询的越南语单词:
单词
chia buồn
释义
chia buồn
哀悼 <悲痛地追念(死者)。>
悼唁 <悼念死者并慰问死者亲属。>
gửi điện chia buồn
致电悼唁。
吊尉 <对死者家属或有关团体组织表示吊唁慰问。>
吊唁 <祭奠死者并慰问家属。>
随便看
thơ thuận nghịch đọc
thơ thất luật
thơ thất ngôn
thơ thất tuyệt
thơ thới
thơ thớt
thơ trên vách đá
thơ trả lời
thơ trữ tình
thơ tuyên truyền
thơ tuỳ hứng
thơ tình
thơ Tụng
thơ tứ tuyệt
thơ từ
thơ tự do
thơ tự sự
thơ văn
thơ văn ca tụng
thơ văn của người trước để lại
thơ văn hoa mỹ
thơ văn xuôi
thơ xo-nê
thơ xưng danh
thơ điền viên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:31:54