请输入您要查询的越南语单词:
单词
chia buồn
释义
chia buồn
哀悼 <悲痛地追念(死者)。>
悼唁 <悼念死者并慰问死者亲属。>
gửi điện chia buồn
致电悼唁。
吊尉 <对死者家属或有关团体组织表示吊唁慰问。>
吊唁 <祭奠死者并慰问家属。>
随便看
đã khát
đã kích
đã là
đã làm xong
đã lâu
đã lớn
đã miệng
đã mất
đãng trí
đãng tính
đãng tử
đãng định
đãnh
đã như vậy
đã nói là làm
đã nói trước
đã qua
đã quá
đã rồi
đã thu
đã thèm
đã thông
đã thương thì thương cho trót
đã trót thì phải trét
đã trưởng thành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 20:30:31