请输入您要查询的越南语单词:
单词
học viên công nông binh
释义
học viên công nông binh
工农兵学员 <指"文革"中经推荐而进入大学、中专学习的学生, 因来自于工人、农民、战士, 故称。>
随便看
chim sợ cành cong
chim thu
chim thuận ô
chim thuỷ tổ
chim thìa vôi
chim thương canh
chim thương ưng
chim thước
chim thằng cộc
chim tiêu liêu
chim trĩ
chim trĩ có mào
chim trả
chim trấm
chim trời cá nước
chim tu hú
chim tu ti
chim tê giác
chim tích chuỷ
chim tùng kê
chim túc sương
chim tương tư
chim tước
chim tước đỏ
chim uyên ương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 0:11:44