请输入您要查询的越南语单词:
单词
tính giai cấp
释义
tính giai cấp
党性 <阶级性最高最集中的表现。不同的阶级或政党有不同的党性。>
阶级性 <在有阶级的社会里人的思想意识所必然具有的阶级特性。这种特性是由人的阶级地位决定的, 反映着本阶级的特殊利益和要求。>
随便看
điện thờ phụ
điện tiếp xúc
điện trường
điện trường biến đổi
điện trường giao biến
điện trả lời
điện trị liệu
điện trời
điện trở
điện trở chuẩn
điện trở chính
điện trở khí
điện trở nhiệt
điện trở suất
điện trở trong
điện trở tương đương
điện tuyến
điện tâm đồ
điện tích
điện tích cơ bản
điện tích tĩnh
điện tích âm
điện tín
điện tín riêng
điện tín viên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:19:30