请输入您要查询的越南语单词:
单词
kiều bào
释义
kiều bào
侨胞 <侨居国外的同胞。>
侨民; 侨 <住在外国而保留本国国籍的居民。>
随便看
trạm Công an
trạm cấp cứu
trạm cứu thương
trạm dịch
trạm dừng
trạm dừng chân
trạm gác biên giới
trạm không gian
trạm kiểm soát
trạm kế tiếp
trạm lương thực
trạm máy kéo
trạm máy móc
trạm nghỉ chân
trạm năng lượng nguyên tử
trạm phu
trạm phòng dịch
trạm quan sát
trạm thu thuế
trạm thu thuế ở biên giới
trạm thuỷ văn
trạm thuỷ điện thuỷ triều
trạm trung chuyển
trạm trung chuyển thông tin
trạm tưới điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 12:34:10