释义 |
ngại ngùng | | | | | | 惶惑 <疑惑畏惧。> | | | 磨不开; 抹不开 <不好意思。> | | | nó có khuyết điểm thì nên phê bình nó, có gì mà phải ngại ngùng. | | 他有错误, 就该批评他, 有什么磨不开的。 | | | nó có lỗi thì nên phê bình nó, có gì mà phải ngại ngùng. | | 他有错误, 就该批评他, 有什么抹不开的。 | | | 扭捏 <本指走路时身体故意左右摇动, 今指举止言谈不大方。> | | | 怕羞 <怕难为情; 害臊。> |
|