请输入您要查询的越南语单词:
单词
dùng tay ra hiệu
释义
dùng tay ra hiệu
手势 <表示意思时用手(有时连同身体别的部分)所做的姿态。>
随便看
sao Thất
sao tinh
sao trung tử
sao Trương
sao Trường Canh
sao tua
sao Tâm
sao Tư
sao Tất
sao tẩm
sao tập
sao vàng năm cánh
sao vàng đất Việt
sao và phát công văn
sao Vĩ
sao vậy
sao Vị
sao Đê
sao đang
sao đôi
sao đặng
sao đỏ
sao đổi ngôi
Sa pa
sa sâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 8:41:55