请输入您要查询的越南语单词:
单词
kèm theo bảng đính chính
释义
kèm theo bảng đính chính
附白 <附上说明。>
chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
这部书上卷的插画说明印错了, 拟在下卷里附白订正。
随便看
bì
bìa
bìa ba
bìa bọc
bìa bốn
bìa cá
bìa cứng
bìa giấy
bìa hai
bìa mặt
bìa một
bìa ngoài
bìa sách
bìa trong
bì bì
bì bõm
bì bạch
bì bịch
bì gai
bì giao
bì khổng
bì lợn
bìm
bìm bìm
bìm bịp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 8:20:33