请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 kèm theo bảng đính chính
释义 kèm theo bảng đính chính
 附白 <附上说明。>
 chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
 这部书上卷的插画说明印错了, 拟在下卷里附白订正。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:33:37