请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 môn học phụ
释义 môn học phụ
 副科 <所学课程中的次要科目。>
 nhà trường sắp đặt giáo trình không được nghiên về các môn học chính mà xem nhẹ các môn học phụ.
 学校设置课程不能重主科, 轻副科。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 11:17:34