请输入您要查询的越南语单词:
单词
môn vẽ
释义
môn vẽ
绘画 <造型艺术的一种, 用色彩、线条把实在的或想象中的物体形象描绘在纸、布或其他底子上。从使用的工具和材料来分, 有油画、水彩画、墨笔画、木炭画等。>
随便看
mặt mũi hung dữ
mặt mũi hung tợn
mặt mẹt
mặt nghiêng
mặt ngoài
mặt ngoài vết thương
mặt người
mặt người dạ thú
mặt nhem mũi nhọ
mặt nhăn mày nhó
mặt nước
mặt nạ
mặt nạ bảo hộ
mặt nạ phòng độc
mặt nạ quỷ
mặt nền
mặt pa-ra-bôn
mặt phải
mặt phẳng
mặt phẳng chéo
mặt phẳng nghiêng
mặt phẳng nằm ngang
mặt phẳng thẳng đứng
mặt phẳng tiếp xúc
mặt phẳng trực giao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 8:08:03