请输入您要查询的越南语单词:
单词
trã
释义
trã
沙锅 <用陶土和沙烧成的锅, 不易与酸或碱起化学变化, 大多用来做菜或熬药。>
随便看
cửa chắn gió
cửa chắn song
cửa chống
cửa chớp
cửa cong vênh
cửa cuốn
cửa cái
cửa công
cửa cống
cửa cống bàn tròn
cửa cống chính
cửa cống dưới
cửa cống ghép
cửa cống nổi
cửa cống tháo nước
cửa cống thẳng
cửa cống trên
cửa cống tự động
cửa hang
cửa hiệu
cửa hiệu lâu năm
cửa hiệu lâu đời
cửa hàng
cửa hàng bách hoá
cửa hàng bán buôn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:25:49