请输入您要查询的越南语单词:
单词
trèo
释义
trèo
跋 <在山上行走。>
trèo non lội suối; vượt suối băng ngàn
跋山涉水
登 <(人)由低处到高处(多指步行)。>
翻 <爬过; 越过。>
trèo qua tường
翻墙而过
trèo đèo vượt núi
翻山越岭
爬; 攀; 扳; 攀登; 登攀 <抓着东西往上去。>
trèo cây.
爬树。
trèo cây.
攀树。
bám vào dây trèo lên.
攀着绳子往上爬。
随便看
đồng đội
đồng ấu
đồ ngắt điện
đồ ngọc
đồ ngọt
đồ ngốc
đồ ngớ ngẩn
đồ ngủ
đồ nhen lửa
đồ nho
đồ nhôm
đồ nhút nhát
đồ nhậu
đồ nhắm
đồ nhỏ nhặt
đồ nhớt thây
đồn luỹ
xe hàng có mui
xe hàng lưu động
xe hành khách
xe hơi công cộng
xe hồng thập tự
xe jíp
xe khách
xe kiệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 6:28:24