请输入您要查询的越南语单词:
单词
tâm hồn
释义
tâm hồn
襟怀 <胸襟; 胸怀。>
灵魂; 心灵; 心魄 <指内心、精神、思想等。>
tâm hồn trong trắng.
纯结的灵魂。
chiều sâu của tâm hồn.
灵魂深处。
tâm hồn của tôi như được chắp thêm đôi cánh bay đến biên cương của tổ quốc.
我的心灵像长了翅膀一样飞到了祖国的边疆。
rung động tâm hồn; rung động lòng người.
动人心魄。
随便看
phương hại
phương kế
phương kế hay nhất
phương kỹ
phương lược
phương nam
phương ngôn
phương ngôn Bắc Kinh
phương ngôn phương bắc
phương ngại
phương phi
phương phi tốt tướng
phương pháp
phương pháp cũ
phương pháp duy nhất
phương pháp dân gian
phương pháp ghi hình
phương pháp ghi nhanh
phương pháp luyện đơn
phương pháp luận
phương pháp làm
phương pháp lựa chọn phương án tối ưu
phương pháp phối chế
phương pháp sáng tác
phương pháp sản xuất thô sơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:17:49