请输入您要查询的越南语单词:
单词
tâm dạ
释义
tâm dạ
心怀; 心肠; 心地 <心中的想法或意念。>
随便看
lý ưng
lăm
lăm le
lăm lăm
lăn
lăn bánh
lăn chiêng
lăn chuyển
lăn cây
lăn cù
lăn cổ
lăng
lăng ba
lăng kính
lăng miếu
lăng mạ
lăng mộ
lăng nhăng
lăng nhục
lăng quăng
lăng tiêu
lăng trì
lăng trụ
lăng tẩm
lăng xăng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:31:14