请输入您要查询的越南语单词:
单词
mô đất
释义
mô đất
塔; 圪塔。<小土丘。也作圪塔。>
坟山 <坟墓或坟地后面的土围子。也叫坟山子。>
陔 <田间的土岗子。>
皋 <水边的高地。>
mô đất cao bên sông
江皋
随便看
quý hơn vàng
quý hồ
quý khách
Quý Lộ
quý mến
quý ngài
quý nhân
quý phi
quý phái
quý phụ
quý phủ
quý quyến
quý quốc
quýt
quý thích
quýt làm cam chịu
quý trọng
quý tánh
quý tính
quý tử
quý vùng
quý vị
quăm
quăn
quăng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 18:31:50