请输入您要查询的越南语单词:
单词
cấp thấp
释义
cấp thấp
低层 <低的等级。>
低级 <初步的; 形式简单的。>
下级 < 同一组织系统中等级低的组织或人员。>
随便看
màu trắng mộc mạc
màu trắng ngà
màu trắng xanh
màu trắng đục
màu tím
màu tím nhạt
màu tím thẫm
màu tím đỏ
màu tương
màu tương phản
màu tối
màu tử anh
màu vàng
màu vàng hoe
màu vàng nhạt
màu vàng nâu
màu vàng xám
màu vàng đất
màu vàng đỏ
màu vẽ
màu vỏ quýt
màu vốn có
màu xanh
màu xanh biển
màu xanh bóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 14:09:36