请输入您要查询的越南语单词:
单词
màu vàng đất
释义
màu vàng đất
土黄 <像黄土一样的黄色。>
mặt màu vàng đất; mặt vàng như nghệ.
面如土色.
土色 <像土一样的黄色。>
随便看
máy khoan than
máy khoan thăm dò
máy khoan tim
máy khoan trụ
máy khoan điện
máy khoan điện tay
máy khoan đá
máy khoan đất
máy khoan đứng
máy khuếch đại
máy khâu
máy không có chức năng thu
máy khưu
máy khống chế ôn độ
máy khởi phát
máy khởi động
máy kim quay
máy kinh vĩ
máy kiểm ba
máy kiểm vải
máy kéo
máy kéo cá
máy kéo dệt thô
máy kéo tay
máy kéo thẳng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 11:51:48