请输入您要查询的越南语单词:
单词
màu vàng đất
释义
màu vàng đất
土黄 <像黄土一样的黄色。>
mặt màu vàng đất; mặt vàng như nghệ.
面如土色.
土色 <像土一样的黄色。>
随便看
chéo chéo
chéo chó
chéo go
chéo góc
chéo nhau
chéo véo
chép
chép lại
chép miệng
chép môi
chép sách
chép sử
chép tay
chét
chét tay
chê
chê bai
chê bai bài xích
chê chán
chê cười
chê ghét
chê khen
chêm
chêm chân
chêm lời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 10:37:47