请输入您要查询的越南语单词:
单词
chim bìm bịp
释义
chim bìm bịp
田鸡 <鸟, 形状略像鸡, 体形较小, 羽毛赤栗色, 背部橄榄色, 嘴绿褐色, 脚赤色。生活在草原和水田里。>
毛鸡。
随便看
vượt chướng ngại vật
vượt cấp
vượt gấp
vượt gấp lên trước
vượt hẳn
vượt hẳn mọi người
vượt khỏi
vượt lên
vượt lên trên
vượt lên trước
vượt lên đầu
vượt lớp
vượt mọi chông gai
vượt mọi khó khăn gian khổ
vượt mức
vượt mức quy định
vượt ngang
vượt ngục
vượt nhanh
vượt nóc băng tường
vượt qua
vượt qua biên giới
vượt qua năm
vượt qua thử thách
vượt quy định
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:31:16