请输入您要查询的越南语单词:
单词
chim bìm bịp
释义
chim bìm bịp
田鸡 <鸟, 形状略像鸡, 体形较小, 羽毛赤栗色, 背部橄榄色, 嘴绿褐色, 脚赤色。生活在草原和水田里。>
毛鸡。
随便看
bề sâu
bề sề
bề thế
bề trong
bề trái
bề trên
bề trên nhất
bề tôi
bề tôi thờ hai triều đại
bều
bề đứng
bể
bể biếc dâu xanh
bể bơi
bể bầu
bể chứa bùn
bể chứa nước
bể cạn
bể cạn non mòn
bể cạn đá mòn
bể cả
bể dâu
bể dầu
bể hoạn
bể khơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 10:57:15