请输入您要查询的越南语单词:
单词
Ngũ Lĩnh
释义
Ngũ Lĩnh
岭 <转指大庾岭等五岭。>
五岭 <指越城岭、都庞岭、萌渚岭、骑田岭、大庾岭, 在湖南、江西南部和广西、广东北部交界处。>
随便看
xô xố
xô-đa ướp lạnh
xô đẩy
xõ
xõng
xõng lưng
xõng xõng
xù
xù lông
xù nợ
xù xì
xù xù
xù xụ
xú
xúc
xúc bùn
xúc giác
xúc mục
xúc nộ
xúc phạm
xúc phạm cá nhân
xúc quan
xúc tiến
xúc tu
xúc tác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 21:01:55