请输入您要查询的越南语单词:
单词
Ngũ Lĩnh
释义
Ngũ Lĩnh
岭 <转指大庾岭等五岭。>
五岭 <指越城岭、都庞岭、萌渚岭、骑田岭、大庾岭, 在湖南、江西南部和广西、广东北部交界处。>
随便看
cuộc sống xa hoa
cuộc thi sơ khảo
cuộc thi thể thao
cuộc thảm sát
cuộc vui
cuộc vui văn nghệ
cuộc vận động
cuộc đảo chính
cuộc đấu tranh sinh tử
cuộc đời
cuộc đời làm quan
cuộc đời như giấc mộng
cuộc đời phù du
cuộc đụng độ nhỏ
cuội
cuội đất
cuộn
cuộn chảy
cuộn chắn dòng cao tần
cuộn chỉ
cuộn cảm
cuộn cảm điện
cuộn cảm ứng
cuộn dây
cuộn dây bão hoà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:28:33