请输入您要查询的越南语单词:
单词
thư chuyền tiền
释义
thư chuyền tiền
信汇 <一种汇款方式。汇款人将汇款交给银行或邮局后, 银行或邮局再将汇款委托书寄交给受受托银行或邮局, 再通知受款人, 签具收条, 领取款项。>
随便看
suồng sã
Swaziland
Sydney
Syria
sài
sài cẩu
sài goòng
Sài gòn
sài hồ
sài kinh
sài lang
sài thành
sàm
sàm hãm
sàm ngôn
sàm siểm
sàm vu
sàn
sàn bến
sàn diễn
sàng
sàng gieo hạt
sàng lắc
sàng lọc
sàn gác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:42:31