请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cầm khách
释义 cầm khách
 留客 (lưu khách)。
 vũ vô kiềm toả năng lưu khách.
 雨无钳锁能留客。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 8:28:39