请输入您要查询的越南语单词:
单词
mùa đông rãnh rỗi
释义
mùa đông rãnh rỗi
冬闲 <指冬季农事较少(时节)。>
lợi dụng mùa đông rãnh rỗi ở nhà chọn giống.
利用冬闲做好室内选种工作。
随便看
địa điểm mới
địa điểm quan trọng
địa điểm thi
địa đạo
địa đồ
địa động
địa đới
địa ốc
địch
địch cừu
địch gián
địch hại
địch hậu
địch quân
địch quốc
địch thủ
địch tình
địch và nguỵ
địch vận
địch đảng
địch đối
đè lên
đè lên nhau
đèn
đèn an toàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:30:29