请输入您要查询的越南语单词:
单词
mùi vị
释义
mùi vị
风味 <事物的特色(多指地方色彩)。>
mùi vị của hàng quà bánh
风味小吃
方
口头 <味道(专指吃生的瓜果)。>
mùi vị của trái dưa này rất ngon.
这个西瓜的口头很好。 口味 <饮食品的滋味。>
臭; 气味。<鼻子可以闻到的味儿。>
滋味 ; 味道 <物质所具有的能使舌头得到某种味觉的特性。>
mùi vị món ăn rất tuyệt.
菜的滋味不错。
随便看
tài cao còn gắng sức hơn
tài chính mậu dịch
tài chính và kinh tế
tài chơi bóng
tài chủ
tài chữa bệnh
tài cán
tài công bậc ba
tài công chính
tài cưỡi ngựa
tài danh
tài giảm
tài hoa
tài hèn
tài hèn học ít
tài hèn sức mọn
tài hùng biện
tài học
tài hỷ
tài khoá
tài khoản
tài liệu
tài liệu giảng dạy
tài liệu lịch sử
tài liệu nguyên thuỷ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:49:42