请输入您要查询的越南语单词:
单词
mùi vị
释义
mùi vị
风味 <事物的特色(多指地方色彩)。>
mùi vị của hàng quà bánh
风味小吃
方
口头 <味道(专指吃生的瓜果)。>
mùi vị của trái dưa này rất ngon.
这个西瓜的口头很好。 口味 <饮食品的滋味。>
臭; 气味。<鼻子可以闻到的味儿。>
滋味 ; 味道 <物质所具有的能使舌头得到某种味觉的特性。>
mùi vị món ăn rất tuyệt.
菜的滋味不错。
随便看
về quê làm ruộng
về quê ngoại
về quê thăm bà con
về quê ở ẩn
về sau
về số
về sớm
về trời
vều
về vườn
về với Chúa
về với tổ tiên
về với ông bà
về đơn vị
vểnh
vểnh lên
vểnh tai
vệ
vệ binh
vện
vệ phòng
vệ quốc
vệ quốc quân
vệ sinh
vệ sinh bà mẹ và trẻ em
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:48:13