释义 |
thâm nhập | | | | | | 深入 <透过外部、达到事物内部或中心。> | | | cán bộ lãnh đạo đi thâm nhập cơ sở. | | 领导干部深入下层。 | | | 渗入 <比喻某种势力无孔不入地钻进来(多含贬义)。> | | | 渗透 <比喻一种事物或势力逐渐进入到其他方面。(多用于抽象事物)。> | | | thâm nhập kinh tế. | | 经济渗透。 | | | phải cảnh giác với sự thâm nhập kinh tế và quân sự của các nước siêu cường. | | 要警惕超级大国的经济渗透和军事渗透。 | | | 扎根 <比喻深入到人群或事物中去, 打下基础。> | | | thâm nhập vào hạ tầng cơ sở | | 扎根基层。 |
|