请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thâm niên
释义 thâm niên
 年时; 年头儿 <多年的时间。>
 anh ấy làm nghề này có thâm niên lâu rồi.
 他干这一行, 有年头儿了。
 资格 <由从事某种工作或活动的时间长短所形成的身份。>
 trong phân xưởng của chúng tôi, ông ấy là người có thâm niên cao nhất.
 他在我们车间里是资格最老的了。 资深 <资历深或资格老。>
 thâm niên vọng trọng
 资深望重。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 3:23:22