请输入您要查询的越南语单词:
单词
thâm niên
释义
thâm niên
年时; 年头儿 <多年的时间。>
anh ấy làm nghề này có thâm niên lâu rồi.
他干这一行, 有年头儿了。
资格 <由从事某种工作或活动的时间长短所形成的身份。>
trong phân xưởng của chúng tôi, ông ấy là người có thâm niên cao nhất.
他在我们车间里是资格最老的了。 资深 <资历深或资格老。>
thâm niên vọng trọng
资深望重。
随便看
góc nội tiếp
góc phương vị
góc phản xạ
góc phẳng
góc phố
góc phụ
góc so le
góc so le ngoài
góc so le trong
góc thước thợ
góc thị sai
góc tia tới
góc tiếp tuyến
góc tiếp xúc
góc toạ độ
góc trong
góc tà
góc tây nam
góc tù
góc tư
góc tường
góc tối
góc tới
góc từ khuynh
góc vuông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 11:05:18