请输入您要查询的越南语单词:
单词
cáo từ
释义
cáo từ
道别; 告别; 告辞 <离别; 分手(一般要打个招呼或说句话)。>
anh ấy đưa thư cho đội trưởng rội vội vàng cáo từ ngay.
他把信交给了队长, 就匆匆告别了。
tôi sợ làm lỡ thời gian của anh ấy, nói chuyện một lúc thì cáo từ.
我怕耽误他的时间, 谈了一会儿就告辞走了。
随便看
cựu quán
cựu thần
cựu triều
cựu truyền
cựu trào
cựu tục
cựu điển
cựu ước
cự địch
da
da bánh mật
da bát
da bê
da bò
da bị nẻ
da bị nứt
da bọc xương
da cam
Dacca
da chì
da chưa thuộc
da chồn
da cóc
da da
da diết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 1:38:22