请输入您要查询的越南语单词:
单词
cáp điện
释义
cáp điện
电缆 <装有绝缘层和保护外皮的导线, 通常是比较粗的, 由多股彼此绝缘的导线构成。多架在空中或装在地下、水底, 用于电讯或电力输送。>
随便看
cối giã
cối giã gạo
Cối Hà
cối nghiền giã bằng sức nước
cối sắt
cối xay
cối xay dùng sức gió
cối xay gió
cối xay lúa
cối xay thóc
cối đá
cối đá giã gạo bằng sức nước
cối đạp
cố kết
cố làm ra vẻ
cố làm ra vẻ huyền bí
cố lên
cố lý
cố lấy can đảm
cố lắm
cốm
Cốm Lủ
cốm mì khô
Cốm Vòng
cố mà làm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 11:47:36