请输入您要查询的越南语单词:
单词
quốc lộ
释义
quốc lộ
公路 <市区以外的可以通行各种车辆的宽阔平坦的道路。>
国道 <由国家统一规划修筑和管理的干线公路, 一般跨省和直辖市。>
干路 <由一个城市到另一个城市专门为机动车建造的行车道。>
随便看
thảm trải sàn
cá hấp
cá hầu
cá hố
cá hồi
cá hồng
cái
cái ao
cái bao
cái bay
cái be
cái bia
cái bung xung
cái bàn
cái bàn xát
cái bào
cái bè
cái bình
cái bóp
cái bô
cái bù cào
cái bù thêm
cái búa
cái bơm
cái bẫy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 7:01:55