请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá vồ
释义
cá vồ
动
大头鱼。
随便看
quả cư
quả cảm
quả cầu
quả cầu lông
quả cầu lửa
quả cầu tuyết
quả cật
quả du
quả dành dành
quả dâu
quả dâu tây
quả dưa
quả dưa chuột
quả dưa hấu
quả dương mai
quả dại
quả dọi
quả dục
quả dứa
quả dừa
quả giả
quả giầm
quả hu-bơ-lông
quả hình cầu
quả hạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:24:44