请输入您要查询的越南语单词:
单词
xây dựng rầm rộ
释义
xây dựng rầm rộ
大兴土木 <大规模兴建土木工程, 多指盖房子。>
随便看
thừa sức
Thừa Thiên
thừa thãi
thừa thắng
thừa thế
thừa thụ
thừa tiếp
thừa trọng
thừa trọng tôn
thừa trừ
thừa tập
thừa tự
thừa và thiếu
thừa ân
thừa đề
thừa ưa
thừa ứa
thừng cưa gỗ đứt
thừng gạt ngựa
thừ ra
thử
thửa ruộng
thử bối
thử hỏi
thử lòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:46:46