请输入您要查询的越南语单词:
单词
chạy vượt rào
释义
chạy vượt rào
高栏 <男子径赛项目之一, 规定距离为110米, 栏架高106. 7厘米。>
随便看
hon
Honduras
hong
hong gió
hong khô
hon hỏn
Honiara
hon-mi
Honolulu
Honshu
Ho-nô-lu-lu
ho ra máu
Houston
hoà
hoà bình
hoà chung
hoà cốc
hoà dịu
hoà gian
hoà giải
hoà giải tranh chấp
hoà hiếu
hoà hiếu kết giao
hoà hoãn
hoà hoãn xung đột
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 16:48:22