请输入您要查询的越南语单词:
单词
chất giảm tốc
释义
chất giảm tốc
减速剂; 慢化剂 <原子反应堆中用来和中子碰撞以减低中子速度, 加强链式反应的物质。这种物质不吸收或极少吸收中子。石墨、重水和铍都可以用作减速剂。>
随便看
thành phố núi
thành phố trực thuộc
thành phố trực thuộc trung ương
thành phố Vinh
thành phục
thành phủ
thành quy
thành quách
thành quả
thành quả chiến đấu
thành quả lao động
thành quả thắng lợi
thành ra
thành rừng
thành sương
thành sắc
thành số
thành sự
thành thân
thành thói
thành thù
thành thơ
thành thạo
thành thạo một nghề
thành thật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 16:27:14