请输入您要查询的越南语单词:
单词
chất giảm tốc
释义
chất giảm tốc
减速剂; 慢化剂 <原子反应堆中用来和中子碰撞以减低中子速度, 加强链式反应的物质。这种物质不吸收或极少吸收中子。石墨、重水和铍都可以用作减速剂。>
随便看
hết cả
hết của
cày đảo
cày đất
cày ải
cày ấp
cà ăn
cà độc dược
cà đụi
cá
cá bay
cá be be
cá biển
cá biệt
cá bè xước
cá bình
cá bình thiên
cá bò
cá bòng
cá bông
cá bơi trong nồi
cá bơn
cá bơn cát
cá bạc
cá bạc má
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 3:57:19