请输入您要查询的越南语单词:
单词
Tứ Xuyên
释义
Tứ Xuyên
川; 四川 <中国的省名。因境内有岷江、沱江、嘉陵江、长江四大川, 故名。位于长江上游, 东界湖北, 南界贵州、云南, 西界西康, 北界陕西、甘肃, 东南界湖南, 西北界青海。面积三十万零三千三百一十八 平方公里。省会成都市。因其土地肥沃, 物产丰富, 易于防守, 亦称为天府之国。简称为川。>
ngựa Tứ Xuyên (giống ngựa thấp nhỏ, thồ được nặng, leo núi giỏi)
川马。
随便看
bệnh khuẩn
bệnh khí hư
bệnh khó chữa
bệnh khó thổ lộ
bệnh khô máu
bệnh khô mắt
bệnh không thể nói ra
bệnh không tiện nói ra
bệnh kinh niên
bệnh kinh phong
bệnh kiết lỵ
bệnh kín
bệnh kết hạch
bệnh kết u ở bụng
bệnh lao
bệnh lao phổi
bệnh lao ruột
bệnh lao si-líc
bệnh lao thận
bệnh liệt
bệnh liệt dương
bệnh liệt nửa người
bệnh loãng xương
bệnh loét mũi
bệnh loạn sắc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 12:42:54