请输入您要查询的越南语单词:
单词
Tứ Xuyên
释义
Tứ Xuyên
川; 四川 <中国的省名。因境内有岷江、沱江、嘉陵江、长江四大川, 故名。位于长江上游, 东界湖北, 南界贵州、云南, 西界西康, 北界陕西、甘肃, 东南界湖南, 西北界青海。面积三十万零三千三百一十八 平方公里。省会成都市。因其土地肥沃, 物产丰富, 易于防守, 亦称为天府之国。简称为川。>
ngựa Tứ Xuyên (giống ngựa thấp nhỏ, thồ được nặng, leo núi giỏi)
川马。
随便看
không nơi yên sống
không nước
không nạn
không nề
không nể mặt
không nể nang
không nổi
không nổi tiếng
không nỡ
không phá thì không xây được
không phát nào trượt
không phát triển
không phân biệt
không phân biệt trắng đen gì cả
không phân biệt tốt xấu
không phân biệt được
không phân cao thấp
không phân chính phụ
không phân thắng bại
không phân tâm
không phóng khoáng
không phù hợp
không phải
không phải chuyện đùa
không phải chỉ thế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 15:31:43