请输入您要查询的越南语单词:
单词
tứ thời bát tiết
释义
tứ thời bát tiết
古
四时八节。<四时, 指春、夏、秋、冬四季。八节, 指立春、立夏、立秋、立冬、春分、秋分、夏至、冬至八个节气。四时八节泛指一年四季各节气。>
随便看
bán kính hội tụ
bán kính véc-tơ
bán kính đường cong
bán lén
bán lúa non
bán lại
bán lấy tiền
bán lấy tiền mặt
bán lấy tiền ngay
bán lẻ
bán lỗ vốn
bán ma tuý
bán mình
bán mình cho kẻ khác
bán mạng
bán mắc
bán mặt
bán mở hàng
bán mở hàng đầu năm
bán nam bán nữ
bán nguyên âm
bán nguyệt
bán nguyệt san
bán non
bán nói lấy ăn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 18:08:32