请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhũ đường
释义
nhũ đường
乳糖 <有机化合物, 分子式C12H22O11, 白色结晶体或粉末。存在于哺乳动物的乳汁中, 入奶中含有5- 8%。用来制作婴儿食品, 也用来配制药品。>
随便看
sủng
sủng ái
sứ bộ
sức
sức chịu lạnh
sức chịu nén
sức chịu đựng
sức chống
sức chống đỡ
sức chứa
sức co dãn
sức căng
sức căng bề mặt
sức căng mặt ngoài
sức cảm hoá
sức cản
sức của
sức của đôi chân
sức dài vai rộng
sức dân
sức dãn
sức gió
sức giật
sức hiểu biết
sức hút
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:51:33