请输入您要查询的越南语单词:
单词
phụ san
释义
phụ san
号外 <报社因需要及时报道某重要消息而临时增出的小张报纸, 因在定期出版的报纸顺序编号之外, 所以叫号外。>
增刊 <报刊逢纪念日或有某种需要时增加的篇幅或另出的册子。>
随便看
dạy học tại nhà
dạy hộ
dạy không biết mệt
dạy khỉ trèo cây
dạy lố giờ
dạy mãi không sửa
dạy qua sách báo
dạy quá giờ
dạy thay
dạy theo năng khiếu
dạy theo trình độ
dạy thêm
dạy thế
dạy trực tiếp
dạy tại gia
dạy và học
dạy vỡ lòng
dạ yến
dạ đài
dạ ưng
dải
dải cờ
dải giày
dải hoàng đạo
dải lụa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:31:49