释义 |
như thế nào | | | | | | 何等 <什么样的。> | | | tôi không rõ anh ấy là người như thế nào. | | 我还不清楚他是何如人。 唻 <相当于'来着'。> | | | 如何; 何如; 若何 <怎么; 怎么样。> | | | mẹ đã dặn dò em như thế nào, em quên hết rồi sao? | | 娘是怎么嘱咐你唻, 怎么都忘了? | | | tình hình gần đây như thế nào? | | 近况如何? | | | việc này xử lí như thế nào? | | 此事如何办理? | | | kết quả như thế nào, vẫn chưa biết được. | | 结果若何, 还不得而知。 |
|