请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhạc mở màn
释义
nhạc mở màn
序曲 <歌剧、清唱剧、芭蕾舞剧等开场时演出的乐曲。由交响牙队演奏, 也指用这种体裁写成的独立器乐曲。>
随便看
giầu cau
giầy
giầy cao su
giầy chật
giầy cũ
giầy cỏ
giầy dầu
giầy gọn nhẹ
giầy không dây
giầy không thấm nước
ngập nước
ngập úng
ngập đầu
ngật ngưỡng
ngậu xị
ngậy
ngắc
ngắc nga ngắc ngứ
ngắc ngoải
ngắc ngứ
ngắm
ngắm cảnh
ngắm nghía
ngắm nhìn
ngắm trúng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 17:53:58