请输入您要查询的越南语单词:
单词
đài phát thanh
释义
đài phát thanh
广播电台 ; 电台 <用无线电波向外播送新闻、报刊文章、科学常识和文艺等节目的机构。>
播音台.
随便看
bụi hoa
bụi hồng
bụi nước
bụi phủ
bụi rậm
bụi trần
bụi vũ trụ
bụi đường trường
bụi đường xa
bụi đất
bụi đời
bụm
bụng
bụng bảo dạ
bụng bự
bụng chuột ruột gà
bụng chửa
bụng dưới
bụng dạ
bụng dạ hẹp hòi
bụng dạ rối bời
bụng dạ thẳng thắn
bụng dạ độc ác
bụng khô
bụng không
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 1:03:37