请输入您要查询的越南语单词:
单词
đài chính trị
释义
đài chính trị
政治舞台。
随便看
bồi thêm
bồi thường
bồi thường chiến tranh
bồi thường toàn bộ
bồi thẩm
bồi thẩm nhân dân
bồi tranh
bồi Tây
bồi tích
bồi tường
bồi tế
bồi đất
bồi đắp
bồ kết
Bồ kịch
bồ liễu
bồm bộp
bồn
bồn chồn
bồn cảnh
bồng
bồng bế
bồng bềnh
bồng bột
bồng lai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:13:31