请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuốc mỡ
释义
thuốc mỡ
软膏 <用油脂或凡士林等和药物混合制成的半固体的外用药物, 如硫磺软膏、青霉素软膏等。>
药膏 <膏状的外敷药。>
随便看
chả bõ
chả cá
chả giò
chả giò chiên
chả gì cũng
chả hề
chải
chải bông
chải chuốt
chải chuốt trang điểm
chải chí
chải tóc
chải vuốt sợi
chải đầu
chải đầu rửa mặt
chả lẽ
chả lụa
chảng
chảng bảng
chảnh hoảnh
chả nướng
chảo
chảo chiên
chảo chớp
chảo có cán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 9:38:58