请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngày khác
释义
ngày khác
改天; 过天; 改日 <以后的某一天(指距离说话时不很远的一天)。>
赶明儿 <等到明天, 泛指以后。>
他日 <将来的某一天或某一个时期。>
方
二天 <改天; 改日; 过一两天。>
随便看
ít tiền
ít tuổi
ít xịt
ít ít
ít đường
ít được quan tâm
ít ỏi
í ẹ
ò e í e
òi ọp
òm ọp
òng ọc
ò ó o
ò ọ
ó
ó biển
óc
óc bã đậu
óc chó
óc phán xét
óc phán đoán
óc sưng mủ
óc thiếu máu
óc thừa máu
óc tưởng tượng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/2 15:23:34