请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngán
释义
ngán
倒胃口 <因为腻味而不想再吃。>
món ăn ngon ăn nhiều cũng sẽ ngán.
再好吃的吃多了也倒胃口。
腻 <食品中油脂过多, 使人不想吃。>
伤 <因过度而感到厌烦(多指饮食)。>
ăn kẹo ngán rồi.
吃糖吃伤了。
厌 < 因过多而不喜欢。>
随便看
chiến thuật tam tam chế
chiến thuật tinh thần
chiến thuật tiêu thổ
chiến thuật vườn không nhà trống
chiến thuật đột phá
chiến thư
chiến thắng
chiến thắng trở về
chiến thời
chiến tranh
chiến tranh Bắc phạt
chiến tranh chính nghĩa
chiến tranh cách mạng ruộng đất
chiến tranh cách mạng trong nước lần thứ ba
chiến tranh cách mạng trong nước lần thứ hai ở Trung Quốc
chiến tranh cách mạng trong nước lần thứ nhất
chiến tranh cân não
chiến tranh cải cách ruộng đất
chiến tranh du kích
chiến tranh Giáp Ngọ
chiến tranh giải phóng
chiến tranh hoá học
chiến tranh hạt nhân
chiến tranh kháng Nhật
chiến tranh không ngại dối lừa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 8:40:39