请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngán
释义
ngán
倒胃口 <因为腻味而不想再吃。>
món ăn ngon ăn nhiều cũng sẽ ngán.
再好吃的吃多了也倒胃口。
腻 <食品中油脂过多, 使人不想吃。>
伤 <因过度而感到厌烦(多指饮食)。>
ăn kẹo ngán rồi.
吃糖吃伤了。
厌 < 因过多而不喜欢。>
随便看
sốc thuốc
số còn lại
số dôi ra
số dư
số dương
số dự trù
số dự định
số ghi
số ghế
số ghế ngồi
số hai viết bằng chữ
số hai viết hoa
số hiệu
số hiệu đoàn tàu
số hàng chẵn
số hàng lẻ
số hư
rè rè
ré
rén rén
réo
réo rắt
réo rắt thảm thiết
rét buốt
rét cóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:43:43