请输入您要查询的越南语单词:
单词
ỷ lại
释义
ỷ lại
赖; 聊; 恃; 依附; 依赖 <依靠别的人或事物而不能自立或自给。>
随便看
cửa ủng thành
cử binh
cử bổng
cử chỉ
cử chỉ hào phóng
cử chỉ nhanh nhẹn
cử chỉ tuỳ tiện ranh mãnh
cử chỉ điên rồ
cử giật
cử hiền
cử hành
cửi
cử lễ
cửng
cử nghiệp
cử nhân
cử nhạc
cử phàm
cử quân
cử quốc
cử rử
cử sự
cử tang
cử thẳng
cử thế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 15:42:22