请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngây ngất
释义
ngây ngất
陶然 <形容舒畅快乐的样子。>
ngây ngất trước cảnh đẹp sông núi.
陶醉于山川景色之中。
陶醉 <很满意地沉浸在某种境界或思想活动中。>
醉人 <使人陶醉。>
ngây ngất trước vẻ xuân.
春意醉人。
随便看
giơ đuốc cầm gậy
giương
giương buồm
giương bẫy
giương cao
giương cung
giương cánh
giương cánh bay
giương mày trợn mắt
giương mắt
giương mắt mà nhìn
giương mắt nhìn
giương mắt ếch
giương nanh múa vuốt
giương oai
giương vây
giương đông kích tây
giường
giường bạt
giường bệnh
giường cao chiếu sạch
giường chiếu
giường chung
giường cưa
giường cứng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 6:17:34