请输入您要查询的越南语单词:
单词
quan viên
释义
quan viên
官员 <经过任命的、担任一定职务的政府工作人员(现在用于外交场合)。>
官人 <有官职的人。>
来宾; 宾客 <客人(总称)。>
随便看
vị sư tiếp khách
vịt
vịt bầu
vịt Bắc kinh
vịt con
vịt dầu
vịt giời
vị tha
vị tha chủ nghĩa
vịt hoang
vị thuốc
vị thuốc đông y
vị thành niên
vịt khô
vịt lạp
vịt muối
vịt mái
vịt nhà
vịt nhồi
vịt nuôi
vị toan
vị toại
vị toại phạm
vịt quay
vị tri nguyên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 19:56:41