请输入您要查询的越南语单词:
单词
qua tay nhiều người
释义
qua tay nhiều người
辗转 <经过许多人的手或经过许多地方; 非直接地。>
随便看
xồ
xồm
xồm xoàm
xồn xào
xổ
xổi
xổm
xổng
xổng mồm
xổng xểnh
xổng xổng
xổ nho
xổ nhẹ
xổn xảng
xổ số
xộc
vô lễ
Vôn
vôn am-pe
vôn-fram
vô nghĩa
vô nghề
vô ngã
vô ngần
vô nhân đạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 3:24:55