请输入您要查询的越南语单词:
单词
quay giáo
释义
quay giáo
反戈 <掉转兵器的锋芒(进行反击), 多用于比喻。>
quay giáo đánh lại
反戈一击。
随便看
mẹt sảy thóc
mẹ vua
mẹ vợ
mẹ đã quá cố
mẹ đĩ
mẹ đẻ
mẹ đẻ con đẻ
mẹ đỡ đầu
mẻ
mẻ kim loại
mẻo
mẽ
mẽ ngoài
mế
mếch
mếch lòng
mến
mến chuộng
mến khách
mến mộ
mến phục
mến thương
mến tiếc
mến yêu
mếu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 22:24:49