请输入您要查询的越南语单词:
单词
cùng hưởng
释义
cùng hưởng
共享 <共同或在一起享受或庆祝。>
随便看
bói quẻ
bói ra khoa thấy
bói ra ma quét nhà ra rác
bói số
bói thẻ
bói toán
bói âm dương
bó lại
bón
bón dằn đáy
bóng
bóng bàn
bổ nhiệm
bổ nhiệm và miễn nhiệm
bổ nhiệm đặc biệt
bổ nhoài
bổ nhào
bổn phận
bổn tiệm
bổ não
bổ phẩm
bổ phế
bổ sung
bổ sung cho đủ
bổ sung dần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:40:15