请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện con cà con kê
释义
chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện con cà con kê
谚
张家长, 李家短 <谈论邻里间的琐屑事情。>
随便看
truyền từ đời này sang đời khác
truyền vào
truyền vị
truyền xa
truyền án
truyền đi
truyền điện
truyền đơn
truyền đạo
truyền đạo Cơ-đốc
truyền đạt
truyền đệ
truyền đọc
truyền đời
truyện
truyện cổ tích
truyện dài
truyện dở
truyện hư cấu
truyện ký
truyện ký có bình luận
truyện nguyên mẫu
truyện ngắn
truyện ngụ ngôn
truyện nhi đồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:19:31