请输入您要查询的越南语单词:
单词
quay lưng
释义
quay lưng
反身 <转过身子; 转身。>
后脸儿 <指人或东西的背面。>
sao lại để đồng hồ quay lưng lại
thế? 怎么把钟的后脸儿朝前摆着?
翻脸不认人。<比喻不从长远考虑, 稍有矛盾, 立刻翻脸, 有贬义。>
随便看
để lại hậu quả
để lại tai hoạ
để lẫn
để lắng
để lối thoát
để lộ
để lộ chân tướng
để lộ nội tình
để lộ ra
để lộ tin
để lộ tin tức
để lỡ
để mà
để mặc
để ngoài tai
để nguội
để ngỏ
đểnh đoảng
để phần
để qua một bên
để rỗi
để sót
để sống
để tang
để tay sau lưng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 1:05:01